Characters remaining: 500/500
Translation

computer game

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "computer game" (danh từ) có nghĩa "trò chơi vi tính". Đây những trò chơi được chơi trên máy tính, nơi người dùng có thể điều khiển nhân vật hoặc các yếu tố trong trò chơi thông qua bàn phím, chuột hoặc các thiết bị khác.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Computer game" một loại trò chơi điện tử người chơi tương tác với nội dung trò chơi thông qua máy tính. Trò chơi có thể thuộc nhiều thể loại khác nhau, như hành động, phiêu lưu, chiến thuật, mô phỏng, nhiều thể loại khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I like to play computer games in my free time."
    • (Tôi thích chơi trò chơi vi tính trong thời gian rảnh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many computer games today feature stunning graphics and complex storylines."
    • (Nhiều trò chơi vi tính ngày nay đồ họa tuyệt đẹp cốt truyện phức tạp.)
Biến thể của từ:
  • Video game: Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ các trò chơi điện tử, không chỉ giới hạnmáy tính còn bao gồm các trò chơi trên console như PlayStation hay Xbox.
  • Online game: Trò chơi vi tính chơi qua Internet, nơi nhiều người có thể tham gia cùng một lúc.
Từ gần giống:
  • Console game: Trò chơi chơi trên các thiết bị console như PlayStation, Xbox.
  • Mobile game: Trò chơi trên thiết bị di động như điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
Từ đồng nghĩa:
  • Video game: Như đã đề cập, đây thuật ngữ tương đương bao quát hơn cho "computer game".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Level up: Tăng cấp trong trò chơi, chỉ việc nâng cao khả năng hoặc trình độ trong một trò chơi nào đó.

    • dụ: "I need to level up my character to defeat the boss." (Tôi cần nâng cấp nhân vật của mình để đánh bại tên trùm.)
  • Game on: Cụm từ này thường được dùng để nói rằng trò chơi đã bắt đầu hoặc sẵn sàng.

    • dụ: "We are all set for the tournament. Game on!" (Chúng ta đã sẵn sàng cho giải đấu. Trò chơi bắt đầu!)
Kết luận:

"Computer game" một thuật ngữ rất phổ biến trong thế giới giải trí hiện đại, với nhiều thể loại phong cách khác nhau.

Noun
  1. trò chơi vi tính.

Comments and discussion on the word "computer game"